Thực đơn
Vòng_bảng_UEFA_Europa_League_2022-23 Các bảngLịch thi đấu được công bố vào ngày 27 tháng 8 năm 2022, một ngày sau lễ bốc thăm.[7] Các trận đấu được diễn ra vào ngày 8 tháng 9, 15 tháng 9, 6 tháng 10, 13 tháng 10, 27 tháng 10 và 3 tháng 11 năm 2022. Thời gian bắt đầu trận đấu là 18:45 và 21:00 CET/CEST.
Thời gian là CET/CEST,[note 1] do UEFA liệt kê (giờ địa phương nếu khác nhau thì được hiển thị trong ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | PSV | BOD | ZUR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 15 Sep | 6 Oct | 3 Nov | |
2 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 27 Oct | — | 8 Sep | 13 Oct | |
3 | Bodø/Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 13 Oct | 3 Nov | — | 15 Sep | |
4 | Zürich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 Sep | 6 Oct | 27 Oct | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DKV | REN | FEN | AKL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 13 Oct | 3 Nov | 15 Sep | |
2 | Rennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 6 Oct | — | 15 Sep | 3 Nov | |
3 | Fenerbahçe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 8 Sep | 27 Oct | — | 6 Oct | |
4 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 Oct | 8 Sep | 13 Oct | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ROM | LUD | BET | HJK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3 Nov | 6 Oct | 15 Sep | |
2 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 8 Sep | — | 27 Oct | 13 Oct | |
3 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 13 Oct | 15 Sep | — | 3 Nov | |
4 | HJK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 Oct | 6 Oct | 8 Sep | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BRA | MAL | UNI | USG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 3 Nov | 15 Sep | 6 Oct | |
2 | Malmö FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 8 Sep | — | 6 Oct | 27 Oct | |
3 | Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 27 Oct | 13 Oct | — | 8 Sep | |
4 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 Oct | 15 Sep | 3 Nov | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MUN | RSO | SHE | OMO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 8 Sep | 27 Oct | 13 Oct | |
2 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 3 Nov | — | 13 Oct | 15 Sep | |
3 | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 15 Sep | 6 Oct | — | 3 Nov | |
4 | Omonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 Oct | 27 Oct | 8 Sep | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LAZ | FEY | MID | STU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 8 Sep | 27 Oct | 13 Oct | |
2 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 3 Nov | — | 13 Oct | 15 Sep | |
3 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 15 Sep | 6 Oct | — | 3 Nov | |
4 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 Oct | 27 Oct | 8 Sep | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | OLY | QAR | FRE | NAN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 6 Oct | 15 Sep | 3 Nov | |
2 | Qarabağ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 13 Oct | — | 3 Nov | 15 Sep | |
3 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 27 Oct | 8 Sep | — | 6 Oct | |
4 | Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 Sep | 27 Oct | 13 Oct | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RSB | MON | FER | TRA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 8 Sep | 6 Oct | 27 Oct | |
2 | Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 3 Nov | — | 15 Sep | 6 Oct | |
3 | Ferencváros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 13 Oct | 27 Oct | — | 8 Sep | |
4 | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 Sep | 13 Oct | 3 Nov | — |
Thực đơn
Vòng_bảng_UEFA_Europa_League_2022-23 Các bảngLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2) Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng tuần hoàn nướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_bảng_UEFA_Europa_League_2022-23 https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/nationalassociations/uefarank... https://www.uefa.com/uefaeuropaleague/ https://www.uefa.com/uefaeuropaleague/draws/2023/2... https://www.uefa.com/uefaeuropaleague/news/0271-14... https://www.uefa.com/uefaeuropaleague/news/0278-15... https://www.uefa.com/uefaeuropaleague/news/0278-15... https://www.uefa.com/uefaeuropaleague/standings/